Để nâng cao chất lượng phục vụ bạn đọc, thư viện trường THCS Đoan Bái biên soạn thư mục: "Giới thiệu sách mới, sách giáo khoa lớp 9 bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống theo chương trình GDPT mới năm 2024" , nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp ban đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến kho tài nguyên tại Thư viện trường THCS Đoan Bái.
Thư mục "Giới thiệu sách mới: sách giáo khoa lớp 9 Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống" được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.
Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề dựa trên khung phân loại DDC
1. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 225 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392343 Chỉ số phân loại: 507.12 9VVH.KH 2024 Số ĐKCB: SGK.00869, SGK.00870, SGK.00871, SGK.00872, SGK.00873, SGK.00874, SGK.00875, SGK.00876, SGK.00927, SGK.00928, SGK.00929, SGK.00930, SGK.00931, SGK.00932, |
2. Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.: tranh vẽ: ảnh; 27cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392329 Chỉ số phân loại: 170 9NTT.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.00877, SGK.00878, SGK.00879, SGK.00880, SGK.00881, SGK.00882, SGK.00883, SGK.00884, SGK.00962, SGK.00963, SGK.00964, SGK.00965, SGK.00966, |
3. Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 35tr.; 27cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392282 Chỉ số phân loại: 607.1 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.00885, SGK.00886, SGK.00887, SGK.00888, SGK.00889, SGK.00890, SGK.00891, SGK.00892, SGK.00939, SGK.00940, SGK.00941, SGK.00942, SGK.00943, SGK.00944, |
4. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040392350 Chỉ số phân loại: 780.712 9DGL.MT 2024 Số ĐKCB: SGK.00893, SGK.00894, SGK.00895, SGK.00896, SGK.00897, SGK.00898, SGK.00899, SGK.00900, SGK.00950, SGK.00951, SGK.00952, SGK.00953, SGK.00954, SGK.00955, |
5. BÙI MẠNH HÙNG Ngữ văn 9. T.1.- H.: Giáo dục, 2024.- 151tr.; 27cm.- (Kết nối) Phụ lục: tr. 149-151 ISBN: 9786040392398 Chỉ số phân loại: 807.12 9BMH.N1 2024 Số ĐKCB: SGK.00757, SGK.00758, SGK.00759, SGK.00760, SGK.00761, SGK.00762, SGK.00763, SGK.00764, SGK.00905, SGK.00906, SGK.00907, SGK.00908, SGK.00909, SGK.00910, |
6. BÙI MẠNH HÙNG Ngữ văn 9. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng....- H.: Giáo dục, 2024.- 147tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối) Phụ lục: tr. 138-147 ISBN: 9786040392404 Chỉ số phân loại: 807.12 9BMH.N2 2024 Số ĐKCB: SGK.00765, SGK.00766, SGK.00767, SGK.00768, SGK.00769, SGK.00770, SGK.00771, SGK.00772, SGK.00911, SGK.00912, SGK.00913, SGK.00914, SGK.00915, SGK.00916, |
7. HÀ HUY KHOÁI Toán 9. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh....- H.: Giáo dục, 2024.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392367 Chỉ số phân loại: 510.712 9HHK.T1 2024 Số ĐKCB: SGK.00741, SGK.00742, SGK.00743, SGK.00744, SGK.00745, SGK.00746, SGK.00747, SGK.00748, SGK.00917, SGK.00918, SGK.00919, SGK.00920, SGK.00921, SGK.00922, |
8. HÀ HUY KHOÁI Toán 9. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh....- H.: Giáo dục, 2024.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392374 Chỉ số phân loại: 510.712 9HHK.T2 2024 Số ĐKCB: SGK.00749, SGK.00750, SGK.00751, SGK.00752, SGK.00753, SGK.00754, SGK.00755, SGK.00756, SGK.00923, SGK.00924, SGK.00925, SGK.00926, |
9. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 225 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392343 Chỉ số phân loại: 507.12 9VVH.KH 2024 Số ĐKCB: SGK.00869, SGK.00870, SGK.00871, SGK.00872, SGK.00873, SGK.00874, SGK.00875, SGK.00876, SGK.00927, SGK.00928, SGK.00929, SGK.00930, SGK.00931, SGK.00932, |
10. Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 239tr.; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392381 Chỉ số phân loại: 907 9VMG.LS 2024 Số ĐKCB: SGK.00789, SGK.00790, SGK.00791, SGK.00792, SGK.00793, SGK.00794, SGK.00795, SGK.00796, SGK.00933, SGK.00934, SGK.00935, SGK.00936, SGK.00937, SGK.00938, |
11. Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 35tr.; 27cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392282 Chỉ số phân loại: 607.1 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.00885, SGK.00886, SGK.00887, SGK.00888, SGK.00889, SGK.00890, SGK.00891, SGK.00892, SGK.00939, SGK.00940, SGK.00941, SGK.00942, SGK.00943, SGK.00944, |
12. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, ....- H.: Giáo dục, 2024.- 67tr.; 27cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392305 Chỉ số phân loại: 634.04 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.00802, SGK.00803, SGK.00804, SGK.00805, SGK.00806, SGK.00807, SGK.00808, SGK.00809, SGK.00945, SGK.00946, SGK.00947, SGK.00948, SGK.00949, |
13. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040392350 Chỉ số phân loại: 780.712 9DGL.MT 2024 Số ĐKCB: SGK.00893, SGK.00894, SGK.00895, SGK.00896, SGK.00897, SGK.00898, SGK.00899, SGK.00900, SGK.00950, SGK.00951, SGK.00952, SGK.00953, SGK.00954, SGK.00955, |
14. Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393692 Chỉ số phân loại: 780.712 9BMH.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGK.00781, SGK.00782, SGK.00783, SGK.00784, SGK.00785, SGK.00786, SGK.00787, SGK.00788, SGK.00956, SGK.00957, SGK.00958, SGK.00959, SGK.00960, SGK.00961, |
15. Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.: tranh vẽ: ảnh; 27cm.- (Kết nối) ISBN: 9786040392329 Chỉ số phân loại: 170 9NTT.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.00877, SGK.00878, SGK.00879, SGK.00880, SGK.00881, SGK.00882, SGK.00883, SGK.00884, SGK.00962, SGK.00963, SGK.00964, SGK.00965, SGK.00966, |
16. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh....- Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392336 Chỉ số phân loại: 005.0712 9NCC.TH 2024 Số ĐKCB: SGK.00815, SGK.00816, SGK.00817, SGK.00818, SGK.00819, SGK.00820, SGK.00821, SGK.00822, SGK.00967, SGK.00968, SGK.00969, SGK.00970, SGK.00971, SGK.00972, |
17. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393685 Chỉ số phân loại: 373.1425 9TTT.HD 2024 Số ĐKCB: SGK.00823, SGK.00824, SGK.00825, SGK.00826, SGK.00827, SGK.00828, SGK.00829, SGK.00830, SGK.00973, SGK.00974, SGK.00975, SGK.00976, SGK.00977, SGK.00978, |
18. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,....- H.: Giáo dục, 2024.- 95tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393678 Chỉ số phân loại: 796.0712 9NDQ.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.00773, SGK.00774, SGK.00775, SGK.00776, SGK.00777, SGK.00778, SGK.00779, SGK.00780, SGK.00979, SGK.00980, SGK.00981, SGK.00982, SGK.00983, SGK.00984, |
19. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Phú Thọ: Giáo dục, 2024.- 139tr.: minh hoạ; 28cm.- (Globall success) ISBN: 9786040393661 Chỉ số phân loại: 428.12 9HVV.TA 2024 Số ĐKCB: SGK.00839, SGK.00840, SGK.00841, SGK.00842, SGK.00843, SGK.00844, SGK.00845, SGK.00846, SGK.00985, SGK.00986, SGK.00987, SGK.00988, SGK.00989, SGK.00990, |
20. Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global success) ISBN: 9786040393463 Chỉ số phân loại: 428.0076 9HVV.BT 2024 Số ĐKCB: SGK.00831, SGK.00832, SGK.00833, SGK.00834, SGK.00835, SGK.00836, SGK.00837, SGK.00838, SGK.00991, SGK.00992, SGK.00993, SGK.00994, SGK.00995, SGK.00996, |
Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.